Lĩnh vực chuyên môn | Nơi cư trú | Tên | Giới tính | Tuổi | hồ sơ video | Công việc mong muốn. | Huy vọng mức lương | Ghi chú | Date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ha Tinh Province, Viet nam | DA************ | Nam | 34 | - | CNC engineer |
M2,000,000~
3,000,000 |
23-11-16 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Ho Chi Minh City, Viet Nam | TR***************** | Nam | 30 | - | CNC machine operation and programming |
M2,500,000~
3,000,000 |
23-12-01 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Addis Ababa Ethiopia | Mi***** | Nam | 32 | - | Sales |
M2,000,000~
3,000,300 |
24-04-26 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | 강원 | Ar************* | Nam | 43 | - | matching operator |
M2,500,000~
4,000,000 |
24-04-27 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Pakistan | Aw********** | Nam | 26 | - | Hotel |
M250,000~
350,000 |
24-04-30 | |
Ngành dịch vụ > Phục vụ nhà hàng | India | Ro*** | Nam | 40 | - | Kitchen helper |
M20,000,000~
2,700,000 |
24-04-30 | |
Ngành sản xuất > Ép nhựa | 서울 | Ha**** | Nam | 32 | - | I am looking for jobs as operator of machines |
M3,000,000~
4,000,000 |
24-05-04 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | 서울 | Ha**** | Nam | 32 | - | Operator |
M3,000,000~
4,000,000 |
24-05-07 | |
Nhân viên văn phòng > Hỗ trợ công việc văn phòng | Seoul | 김승* | Nam | 29 | - | Quản lý, Trợ giảng, nhân viên văn phòng |
M2,000,000~
2,900,000 |
24-05-08 | |
Nhân viên văn phòng > Hỗ trợ công việc văn phòng | Seoul | 김승* | Nam | 29 | - | Nhân viên văn phòng, thông dịch viên, Quản lý |
M2,000,000~
2,900,000 |
24-05-08 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Chungbuk | Pa************** | Nam | 29 | - | Worker |
M3,000,000~
4,000,000 |
24-05-09 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | 서울 | FA**** | Nam | 27 | - | Metal |
M3,000,000~
5,000,000 |
24-05-10 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Incheon | Ar************ | Nam | 41 | - | Machine Operator, Assembly Machine |
M2,000,000~
4,000,000 |
24-05-15 | |
Ngành dịch vụ > Phục vụ nhà hàng | Incheon | Zh************** | Nữ | 19 | - | company work, services work as well |
H11,000~
15,000 |
24-05-16 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | 부산 | al******* | Nam | 35 | - | any |
M2,500,000~
3,800,000 |
24-05-20 |