Lĩnh vực chuyên môn | Nơi cư trú | Tên | Giới tính | Tuổi | hồ sơ video | Công việc mong muốn. | Huy vọng mức lương | Ghi chú | Date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Md**************** | Nam | 40 | - | Machine Operations |
M2,400,000~
2,700,000 |
25-01-05 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Incheon | Ra*********** | Nam | 27 | - | Worker |
M2,060,000~
0 |
25-01-05 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Gyeung-gi | Li********** | Nam | 36 | - | Hotel Receptionist |
M3,000,000~
4,500,000 |
25-01-12 | |
Loại ngành nghề khác > Bốc vác hàng hóa theo ngày | 대구광역시달성군 논공읍 논공로5길 166,202호(북리), Republic of Korea. | Ta************** | Nam | 37 | - | Agronomist and Education (Teaching practical Subjects - Agriculture and Biology |
M2,200,000~
3,000,000 |
25-02-06 | |
Ngành sản xuất > Đóng gói sản phẩm | Nigeria | Fe******************** | Nam | 37 | - | Factory worker |
D2,300,000~
2,500,000 |
25-02-16 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Chungnam | Kh******* | Nam | 35 | - | Any |
M2,100,000~
3,000,000 |
25-02-17 | |
Ngành sản xuất > Loại ngành nghề khác | Seoul | Ta************* | Nữ | 25 | - | labour |
D60,000~
70,000 |
25-02-18 | |
Nhân viên văn phòng > Hỗ trợ công việc văn phòng | Gyeung-gi | DO************** | Nữ | 30 | - | Nhân viên văn phòng, hỗ trợ các công việc văn phòng |
M2,500,000~
3,000,000 |
25-02-24 | |
Ngành sản xuất > Ép nhựa | Gwangju | Je************ | Nam | 25 | - | Anything |
H10,000~
11,000 |
25-02-24 | |
Ngành sản xuất > Phụ may(cắt may) | Gyeung-gi | Br******************* | Nam | 28 | - | Anything |
M2,500,000~
3,000,000 |
25-02-26 | |
Ngành sản xuất > Lắp ráp | 경기 | Sa************* | Nam | 27 | - | 사출 /포장 /골판지 |
M3,000,000~
3,500,000 |
25-03-10 | |
Ngành sản xuất > Lắp ráp | USA | MA********** | Nam | 33 | - | Assembly, esl teaching, packing, and other |
D3,000,000~
0 |
25-03-11 | |
Ngành sản xuất > Lắp ráp | USA | MA********** | Nam | 33 | - | Assembly, esl teaching, packing, and other |
D3,000,000~
0 |
25-03-11 | |
Ngành sản xuất > CNC/MCT | Chungnam | Di**** | Nam | 29 | - | CNC and manufacturing |
M3,000,000~
3,200,000 |
25-04-06 | |
Loại ngành nghề khác > Loại ngành nghề khác | Seoul | Br******** | Nữ | 25 | - | Any |
H10,000~
30,000 |
25-04-19 |